Giới Thiệu Về cầu thủ Real Madrid
Real Madrid – câu lạc bộ bóng đá huyền thoại của Tây Ban Nha, là biểu tượng của sự lịch lãm và thành công trong thế giới bóng đá. Được thành lập vào năm 1902, Real Madrid không chỉ là một đội bóng, mà còn là biểu tượng của niềm tự hào và đam mê bóng đá không ngừng phát triển. Với nhiều danh hiệu lớn, bao gồm La Liga, Cúp Nhà vua, và các danh hiệu quốc tế như UEFA Champions League, Real Madrid luôn là điểm đến của những ngôi sao hàng đầu thế giới. Cùng chúng tôi khám phá danh sách cầu thủ Real Madrid 2023 đầy sáng giá trong bài viết này.
Danh Sách Cầu Thủ Real Madrid 2023-2024
Dưới đây là danh sách chi tiết về đội hình cầu thủ Real Madrid cho mùa giải 2023-2024, những gương mặt xuất sắc đang góp phần làm nên tên tuổi lẫy lừng của Los Blancos:
Số áo | Tên cầu thủ | Vị trí | Ngày sinh | Quốc tịch | |
---|---|---|---|---|---|
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 11/02/1999 | Ukraine | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 11/05/1992 | Belgium | |
25 | Kepa Arrizabalaga | Thủ môn | 03/10/1994 | Spain | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ | 14/08/1999 | Spain | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ | 08/06/1995 | France | |
3 | Eder Militao | Hậu vệ | 18/01/1998 | Brazil | |
4 | David Alaba | Hậu vệ | 24/06/1992 | Áo | |
2 | Daniel Carvajal | Hậu vệ | 11/01/1992 | Spain | |
17 | Lucas Vazquez | Hậu vệ | 01/07/1991 | Spain | |
6 | Nacho Fernandez | Hậu vệ | 18/01/1990 | Spain | |
22 | Antonio Rudiger | Hậu vệ | 03/03/1993 | Germany | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ | 27/01/2000 | France | |
10 | Luka Modric | Tiền vệ | 09/09/1985 | Croatia | |
19 | Dani Ceballos | Tiền vệ | 07/08/1996 | Spain | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ | 04/01/1990 | Germany | |
15 | Federico Valverde | Tiền vệ | 22/07/1998 | Uruguay | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ | 10/11/2002 | France | |
24 | Arda Guler | Tiền vệ | 25/02/2005 | Turkey | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ | 29/06/2003 | Anh | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ | 03/08/1999 | Spain | |
14 | Joselu | Tiền đạo | 27/03/1990 | Spain | |
7 | Vinicius Junior | Tiền đạo | 12/07/2000 | Brazil | |
11 | Rodrygo | Tiền đạo | 09/01/2001 | Brazil |